Thực đơn
Hoa_hậu_Việt_Nam_2010 Các thí sinh tham dự vòng chung kếtSTT | Họ tên | Năm sinh | Số báo danh | Chiều cao | Quê quán | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung Thanh Ngọc Anh | 1990 | 142 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | ||
2 | Phạm Thùy Dương | 1990 | 01 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | ||
3 | Vũ Thị Thùy Dương | 1990 | 534 | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
4 | Vũ Thu Hà | 1988 | 990 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Top 10 | |
5 | Nguyễn Phước Hạnh | 1988 | 298 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Top 10 | |
6 | Đặng Thị Ngọc Hân | 1989 | 516 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Hà Nội | Hoa hậu Việt Nam 2010 |
7 | Đào Thị Hân | 1988 | 698 | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
8 | Đỗ Thị Hương | 1989 | 876 | |||
9 | Trương Tùng Lan | 1988 | 508 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Quảng Ninh | Top 10 |
10 | Phí Thị Thùy Linh | 1988 | 569 | Top 10 | ||
11 | Nguyễn Thị Loan | 1990 | 434 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Thái Bình | Top 5 Người đẹp biển |
12 | Nguyễn Thị Minh | 1989 | 699 | |||
13 | Tôn Nữ Na Uy | 1991 | 75 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Top 20 | |
14 | Trần Thị Hoài Phương | 1992 | 206 | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
15 | Đặng Thị Phượng | 1990 | 580 | 1,7 m (5 ft 7 in) | ||
16 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 1989 | 139 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Top 20 | |
17 | Đặng Hà Thu | 1989 | 294 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Top 20 | |
18 | Đặng Thùy Trang | 1991 | 189 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Hà Nội | Á hậu 2 |
19 | Đàm Thị Thu Trang | 1989 | 574 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Lạng Sơn | Top 20 |
20 | Lê Thu Huyền Trang | 1990 | 269 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Top 20 | |
21 | Phạm Thị Huyền Trang | 1990 | 806 | 1,66 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Top 20 | |
22 | Lê Nhã Uyên | 1988 | 58 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Top 20 |
STT | Họ tên | Năm sinh | Số báo danh | Chiều cao | Quê quán | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Ngọc Giàu | 1989 | 198 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Bình Dương | |
2 | Huỳnh Thị Lệ Hằng | 1991 | 278 | 1,76 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Tiền Giang | |
3 | Lê Thị Thúy Hằng | 309 | 1,70 m (5 ft 7 in) | |||
3 | Nguyễn Thị Mai Ly | 1988 | 379 | Trà Vinh | ||
4 | Vũ Thị Bình Minh | 1989 | 390 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Khánh Hòa | Top 10 |
5 | Vũ Thị Hoàng My | 1988 | 298 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Đồng Nai | Á hậu 1 |
6 | Nguyễn Bảo Ngọc | 1991 | 480 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Quảng Bình | Top 5 Người đẹp thân thiện |
7 | Lê Huỳnh Thúy Ngân | 1991 | 289 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Tiền Giang | Top 20 |
8 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 1987 | 489 | 1,69 m (5 ft 6 1⁄2 in) | Đồng Nai | |
9 | Lê Thị Nhàn | 1988 | 498 | Thanh Hóa | ||
10 | Hồ Thị Cẩm Nhung | 1992 | 518 | Trà Vinh | ||
11 | Huỳnh Bích Phương | 1988 | 595 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Top 20 Người đẹp được yêu thích nhất Người đẹp có khuôn mặt khả ái nhất |
12 | Đào Mai Uyên Thảo | 1990 | 695 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Lâm Đồng | |
13 | Lâm Thị Thúy | 1990 | 727 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Bến Tre | |
14 | Nguyễn Phạm Bích Trâm | 1990 | 809 | 1,67 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Đồng Nai | Top 20 Người đẹp Tài năng |
Thực đơn
Hoa_hậu_Việt_Nam_2010 Các thí sinh tham dự vòng chung kếtLiên quan
Hoa hậu Hoàn vũ 2023 Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam Hoa hậu Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Hoa hậu Hoàn vũ 2018 Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Hoa hậu Hoàn vũ 2019 Hoa hậu Hoàn vũ 2020 Hoa hậu Thế giới 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Việt_Nam_2010 http://thethaovanhoa.vn/133N20100803063253879T0/ho... http://hoahau.tienphong.vn/2010/ http://www.tienphong.vn/Gioi-Tre/509610/Nhung-bat-... http://www.tienphong.vn/Van-Hoa/509088/Nguyen-Thi-... http://www.tienphong.vn/Van-Hoa/509273/Nguoi-dep-t... http://vietnamnet.vn/tinnhanh/201008/Chi-tiet-phan...